Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ must, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /mʌst/

🔈Phát âm Anh: /mʊst/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):phải, cần phải
        Contoh: You must finish your homework before you go out. (Kamu harus menyelesaikan pekerjaan rumahmu sebelum pergi keluar.)
  • danh từ (n.):sự cần thiết, sự bắt buộc
        Contoh: The must of the law is clear. (Sự bắt buộc của luật rõ ràng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'moste', từ tiếng Bắc Anh 'motan', có liên quan đến từ 'mote'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc phải làm một việc gì đó, như phải đi học hay phải ăn sáng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: have to, need to, shall
  • danh từ: obligation, necessity, requirement

Từ trái nghĩa:

  • động từ: may, might, can
  • danh từ: option, choice, freedom

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • must do (phải làm)
  • must have (phải có)
  • must be (phải là)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: We must be careful with the glass. (Chúng ta phải cẩn thận với cái kính.)
  • danh từ: The must of the situation was clear. (Sự bắt buộc của tình huống rõ ràng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young boy who must finish his chores before he could play. He learned that the must of responsibility was important for his growth. (Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé phải hoàn thành công việc nhà trước khi cậu có thể chơi. Cậu học được rằng sự bắt buộc của trách nhiệm là quan trọng cho sự phát triển của cậu.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé phải hoàn thành công việc nhà trước khi cậu có thể chơi. Cậu học được rằng sự bắt buộc của trách nhiệm là quan trọng cho sự phát triển của cậu.