Nghĩa tiếng Việt của từ mustard, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmʌstərd/
🔈Phát âm Anh: /ˈmʌstəd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):mù tạc, một loại gia vị dạng nhũ tương màu vàng đậm
Contoh: She added some mustard to her sandwich. (Dia menambahkan sedikit mù tạc ke dalam sandwich-nya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'moustarde', tiếp tục điều chỉnh từ tiếng Latin 'mustum ardens' có nghĩa là 'nho nóng', đề cập đến cách sản xuất mù tạc từ nho chín.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bữa ăn nhỏ với sandwich và mù tạc, điều này có thể giúp bạn nhớ được từ 'mustard'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: mù tạc, gia vị
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- mustard seed (hạt mù tạc)
- mustard yellow (màu vàng mù tạc)
- cut the mustard (đáp ứng được yêu cầu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: I like to add mustard to my hot dogs. (Tôi thích thêm mù tạc vào xúc xích nướng của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a chef who loved to experiment with different spices. One day, he discovered mustard and was amazed by its strong flavor. He used it in many dishes, and it became a favorite condiment in his restaurant. (Dulich đã lâu, có một đầu bếp yêu thích thử nghiệm với các loại gia vị khác nhau. Một ngày nọ, ông ta khám phá ra mù tạc và kinh ngạc vì hương vị mạnh mẽ của nó. Ông ta sử dụng nó trong nhiều món ăn, và nó trở thành một loại gia vị yêu thích trong nhà hàng của ông ta.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp rất thích thử nghiệm với nhiều loại gia vị khác nhau. Một ngày nọ, ông ta phát hiện ra mù tạc và bất ngờ vì vị mạnh mẽ của nó. Ông ta sử dụng nó trong nhiều món ăn, và nó trở thành một loại gia vị yêu thích trong nhà hàng của ông ta.