Nghĩa tiếng Việt của từ mutation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /mjuˈteɪʃən/
🔈Phát âm Anh: /mjuːˈteɪʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự thay đổi, biến động
Contoh: Genetic mutations can lead to various diseases. (Biến đổi gen có thể dẫn đến các bệnh khác nhau.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'mutatio', từ 'mutare' nghĩa là 'thay đổi', kết hợp với hậu tố '-tion'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến sự biến đổi trong di truyền, như sự thay đổi trong DNA có thể dẫn đến các biến thể khác nhau trong các loài sinh vật.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: change, alteration, variation
Từ trái nghĩa:
- danh từ: stability, constancy
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- genetic mutation (biến đổi di truyền)
- spontaneous mutation (biến đổi tự phát)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The mutation in the gene was identified as the cause of the disease. (Biến đổi trong gen đã được xác định là nguyên nhân của bệnh đó.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a world where genetic mutations were common, scientists worked tirelessly to understand and control these changes. One day, they discovered a mutation that could potentially cure a deadly disease, leading to a breakthrough in medical science.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thế giới mà biến đổi di truyền xảy ra thường xuyên, các nhà khoa học làm việc không mệt mỏi để hiểu và kiểm soát những thay đổi này. Một ngày nọ, họ phát hiện ra một biến đổi có khả năng có thể chữa trị một bệnh gây tử vong, dẫn đến một bước ngoặt trong khoa học y tế.