Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ mutilate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmjuːtɪleɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈmjuːtɪleɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):bóp méo, cắt xé, làm hỏng
        Contoh: The vandals mutilated the statue. (Huligan-hulan itu merusak patung.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'mutilatus', từ 'mutilere' nghĩa là 'cắt bỏ', từ 'mut-' kết hợp với 'ilere' nghĩa là 'làm gì đó'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh một vật thể bị cắt xé, làm mất đi phần nào của nó.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: disfigure, mangle, damage

Từ trái nghĩa:

  • động từ: restore, repair, heal

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • mutilate beyond recognition (làm hỏng đến mức không thể nhận ra)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The book was mutilated beyond recognition. (Sách bị hỏng đến mức không thể nhận ra.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a statue in the park that was beloved by all. One night, vandals came and mutilated the statue, leaving it disfigured and unrecognizable. The community was devastated, but they came together to restore it to its former glory.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một bức tượng trong công viên được mọi người yêu quý. Một đêm, kẻ phá hoại đến và làm hỏng tượng đến mức không thể nhận ra. Cộng đồng rất tuyệt vọng, nhưng họ cùng nhau khôi phục nó trở lại vẻ huyền diệu của nó.