Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ mutoscope, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmjuːtəskoʊp/

🔈Phát âm Anh: /ˈmjuːtəskoʊp/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một thiết bị đồ họa cũ, hoạt hình đơn giản, cho phép người xem xem một loạt các hình ảnh cố định qua một kính nhìn để tạo ra ấn tượng của chuyển động.
        Contoh: The antique mutoscope at the museum fascinated visitors. (Mutoscope cổ đại ở bảo tàng thu hút sự chú ý của du khách.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'muto-' có nguồn từ tiếng Latin 'mutare' nghĩa là 'thay đổi' và '-scope' là một hậu tố chỉ một thiết bị để nhìn hoặc quan sát.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các thiết bị cũ như kính ảnh động hay máy quay phim cổ điển.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: phenakistoscope, zoetrope

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: still image, static picture

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • operate a mutoscope (vận hành một mutoscope)
  • view through a mutoscope (nhìn qua một mutoscope)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The old mutoscope displayed various animated scenes. (Mutoscope cũ hiển thị nhiều cảnh hoạt hình khác nhau.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small museum, there was an old mutoscope that captured the attention of all visitors. It showed a series of images that seemed to move when viewed through its eyepiece, just like magic. Children and adults alike were fascinated by this relic from the past, which brought the still images to life.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một bảo tàng nhỏ, có một chiếc mutoscope cổ kính thu hút sự chú ý của tất cả du khách. Nó hiển thị một loạt các hình ảnh cố định nhưng khi nhìn qua ống kính của nó, chúng dường như chuyển động, giống như phép thuật. Cả trẻ em và người lớn đều bị quyến rũ bởi di sản từ quá khứ này, mang lại sự sống động cho những hình ảnh tĩnh lặng.