Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ mutter, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmʌt.ər/

🔈Phát âm Anh: /ˈmʌt.ə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):nói lẻn lộn, nhỏ xảo
        Contoh: He muttered something under his breath. (Anh ta nhỏ xảo nói gì đó dưới hơi thở của mình.)
  • danh từ (n.):lời nói lẻn lộn, lời nhỏ xảo
        Contoh: The mutter of the crowd was hard to understand. (Lời nhỏ xảo của đám đông khó hiểu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Đức 'mummeln', có liên quan đến âm thanh thầm thì và khó nghe.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà bạn nghe người khác nói nhỏ xảo, giống như âm thanh của một con chó kêu thầm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: mumble, whisper
  • danh từ: murmur, whisper

Từ trái nghĩa:

  • động từ: shout, proclaim
  • danh từ: declaration, proclamation

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • mutter and mumble (nói lẻn lộn và lẩm bẩm)
  • mutter under one's breath (nói nhỏ xảo dưới hơi thở)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: She muttered a curse and walked away. (Cô ấy nói lẻn lộn một lời nguyền và bước đi.)
  • danh từ: The mutter of the audience made it hard to hear the speaker. (Lời nhỏ xảo của khán giả khiến nghe khó nghe được diễn giả.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who always muttered his thoughts instead of speaking clearly. One day, he muttered a secret that was supposed to be kept quiet, and it caused a big misunderstanding. From that day on, he learned to speak up and not just mutter.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông luôn nói lẻn lộn những suy nghĩ của mình thay vì nói rõ ràng. Một ngày nọ, anh ta nói lẻn lộn một bí mật nên giữ im lặng, và nó gây ra một sự hiểu lầm lớn. Từ ngày đó, anh ta học cách nói to và không chỉ nói lẻn lộn.