Nghĩa tiếng Việt của từ mutton, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmʌt.n/
🔈Phát âm Anh: /ˈmʌt.ən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):thịt cừu
Contoh: They served mutton at the party. (Mereka menyajikan daging kambing di pesta.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old French 'moton', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'macto' nghĩa là 'giết', liên quan đến việc giết cừu.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bữa tiệc ở nông trang, nơi bạn có thể thưởng thức món thịt cừu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- thịt cừu: lamb, sheep meat
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- mutton dressed as lamb (người già ăn mặc như trẻ)
- roast mutton (thịt cừu nướng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: I prefer mutton over beef. (Tôi thích thịt cừu hơn thịt bò.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, there was a feast where mutton was the main dish. Everyone enjoyed the tender and flavorful sheep meat, which brought the community together.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một bữa tiệc mà thịt cừu là món ăn chính. Mọi người đều thích thịt cừu mềm và ngon miệng, điều đó gắn kết cộng đồng lại với nhau.