Nghĩa tiếng Việt của từ mutual, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmjuː.tʃu.əl/
🔈Phát âm Anh: /ˈmjuː.tʃu.əl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):cùng biết, cùng có, cùng chia sẻ
Contoh: They have a mutual understanding. (Mereka memiliki pemahaman bersama.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'mutuus', có nghĩa là 'trao đổi', 'cùng có'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một mối quan hệ hoặc sự hiểu biết của hai bên, như trong mối quan hệ bạn bè hoặc cộng tác.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: shared, common, joint
Từ trái nghĩa:
- tính từ: individual, separate, exclusive
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- mutual agreement (thỏa thuận chung)
- mutual benefit (lợi ích chung)
- mutual respect (sự tôn trọng chung)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Our mutual friend will be at the party. (Người bạn chung của chúng ta sẽ ở bên buổi tiệc.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, in a small village, there was a mutual fund set up by the villagers to help each other in times of need. This fund was a symbol of their mutual trust and support.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, trong một ngôi làng nhỏ, các dân làng thành lập một quỹ đầu tư chung để giúp đỡ nhau trong những lúc khó khăn. Quỹ này là biểu tượng của sự tin tưởng và hỗ trợ chung của họ.