Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ mutualism, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmjuːtʃuəlɪzəm/

🔈Phát âm Anh: /ˈmjuːtʃuəlɪzəm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):mối quan hệ hoặc tương tác giữa hai loài sinh vật, trong đó mỗi loài có lợi
        Contoh: The relationship between bees and flowers is a classic example of mutualism. (Mối quan hệ giữa ong và hoa là một ví dụ cổ điển của mutualism.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'mutualis' có nghĩa là 'cùng nhau', kết hợp với hậu tố '-ism' để chỉ một tư tưởng, hành động hoặc tình trạng.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh ong hút mật trên hoa và hoa được thụ phấn, đây là một ví dụ về mutualism.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: symbiosis, interdependence

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: parasitism, competition

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • mutualism in nature (mutualism trong tự nhiên)
  • beneficial mutualism (mutualism có lợi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The mutualism between ants and aphids is an interesting biological interaction. (Mutualism giữa kiến và mối là một tương tác sinh học thú vị.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a forest, the bees and the flowers lived in mutualism. The bees got nectar, and the flowers got pollinated. This mutualism helped both thrive. (Trong một khu rừng, ong và hoa sống trong mutualism. Ong có được mật ong, và hoa được thụ phấn. Mutualism này giúp cả hai phát triển mạnh.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một khu rừng, ong và hoa sống trong mutualism. Ong có được mật ong, và hoa được thụ phấn. Mutualism này giúp cả hai phát triển mạnh.