Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ my, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /maɪ/

🔈Phát âm Anh: /maɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • đại từ (pron.):của tôi
        Contoh: This is my book. (Ini adalah buku saya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'mīn', được phát triển từ tiếng German cổ 'mīn', có nguồn gốc từ Proto-Germanic 'mīnaz' và Proto-Indo-European 'mei-', có nghĩa là 'của tôi'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một đồ vật mà bạn sở hữu, ví dụ như 'my book' (cuốn sách của tôi).

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • đại từ: mine, belonging to me

Từ trái nghĩa:

  • đại từ: yours, his, hers

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • my own (của riêng tôi)
  • my friend (bạn của tôi)
  • my family (gia đình của tôi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • đại từ: My car is parked outside. (Mobil saya parkir di luar.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a little boy who loved his toys. He would always say, 'This is my teddy bear, and this is my car.' One day, his friend came over, and he shared his toys with him, saying, 'You can play with my toys.'

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé rất yêu thích đồ chơi của mình. Cậu ta luôn nói, 'Đây là chú gấu bông của tôi, và đây là chiếc xe của tôi.' Một ngày, bạn của cậu ta đến thăm, và cậu ta chia sẻ đồ chơi của mình, nói rằng, 'Cậu có thể chơi với đồ chơi của tôi.'