Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ myopia, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /maɪˈoʊpiə/

🔈Phát âm Anh: /maɪˈəʊpɪə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):độ cận thị
        Contoh: He suffers from myopia. (Dia mắc phải bệnh cận thị.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'myops', gồm 'myo-' nghĩa là 'mù' và '-ops' nghĩa là 'mắt', kết hợp với hậu tố '-ia'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc phải đeo kính để nhìn rõ khi bị cận thị.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: nearsightedness

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: hyperopia

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • suffer from myopia (bị mắc phải độ cận thị)
  • myopia treatment (điều trị độ cận thị)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Regular eye check-ups can help manage myopia. (Kiểm tra mắt thường xuyên có thể giúp quản lý độ cận thị.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there was a boy named Tom who had severe myopia. He couldn't see the blackboard clearly without his glasses. One day, he forgot his glasses at home, and he struggled to follow the lesson. Luckily, his friend lent him her spare glasses, and he was able to see clearly again.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, có một cậu bé tên Tom bị độ cận thị nặng. Cậu không thể nhìn rõ bảng đen mà không có kính của mình. Một ngày, cậu quên kính ở nhà, và cậu gặp khó khăn khi theo kịp bài giảng. May mắn thay, bạn của cậu cho cậu mượn chiếc kính dự phòng của cô ấy, và cậu lại có thể nhìn rõ trở lại.