Nghĩa tiếng Việt của từ myopic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /maɪˈɑːpɪk/
🔈Phát âm Anh: /maɪˈɒpɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):mù quáng, thiếu tầm nhìn xa
Contoh: His myopic view of the world limited his understanding. (Pandangan dunia yang myopic dia membatasi pemahaman dia.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'myōps', có nghĩa là 'mù quáng', kết hợp với hậu tố '-ic'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một người mắc các vấn đề về thị lực, không thể nhìn xa, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'myopic'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: nearsighted, shortsighted
Từ trái nghĩa:
- tính từ: farsighted, visionary
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- myopic view (tầm nhìn mù quáng)
- myopic approach (cách tiếp cận thiếu tầm nhìn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The company's myopic strategy led to its downfall. (Chiến lược myopic của công ty dẫn đến sự sụp đổ của nó.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man named Myopic who could only see things close to him. He struggled to understand the world beyond his immediate surroundings, which led to many misunderstandings. One day, he met a wise old man who taught him the importance of looking beyond the present and planning for the future. From that day on, Myopic began to broaden his horizons and became less myopic in his thinking.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là Mù Quáng, người chỉ có thể nhìn thấy những thứ gần đó. Anh ta gặp khó khăn trong việc hiểu được thế giới nằm ngoài khu vực gần đó của mình, dẫn đến nhiều sự hiểu lầm. Một ngày nọ, anh ta gặp một người đàn ông già khôn ngoan, người đã dạy anh ta tầm quan trọng của việc nhìn xa hơn và lên kế hoạch cho tương lai. Từ ngày đó, Mù Quáng bắt đầu mở rộng tầm nhìn của mình và trở nên ít mù quáng trong suy nghĩ của mình.