Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ myriad, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmɪr.i.əd/

🔈Phát âm Anh: /ˈmɪr.i.əd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một số rất lớn hoặc đa dạng của các đối tượng
        Contoh: The city has a myriad of restaurants to choose from. (Kota ini memiliki banyak sekali restoran untuk dipilih.)
  • tính từ (adj.):rất nhiều, không đếm xỉa
        Contoh: She has myriad talents. (Dia memiliki banyak bakat.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'mýriados', có nghĩa là 'vô số', từ 'mýri' nghĩa là 'ngàn'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bức tranh với vô số màu sắc và hình ảnh, đại diện cho sự đa dạng và vô hạn của 'myriad'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: multitude, abundance
  • tính từ: numerous, countless

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: few, limited

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a myriad of (rất nhiều, không đếm xỉa)
  • myriad colors (vô số màu sắc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The myriad of stars in the night sky is breathtaking. (Vô số ngôi sao trên bầu trời đêm là đẹp lung linh.)
  • tính từ: The myriad possibilities can be overwhelming. (Những khả năng không đếm xỉa có thể gây choáng ngợp.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land with a myriad of flowers, there lived a painter who loved to capture the beauty of nature. Each day, he would choose a different flower to paint, and over time, his collection grew to represent the myriad colors and shapes of the flowers in the land.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một miền đất có vô số loài hoa, sống một họa sĩ yêu thích ghi lại vẻ đẹp của thiên nhiên. Mỗi ngày, ông chọn một loài hoa khác để vẽ, và qua thời gian, bộ sưu tập của ông lớn dần để thể hiện vô số màu sắc và hình dạng của những bông hoa trên đất nước.