Nghĩa tiếng Việt của từ myself, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /maɪˈsɛlf/
🔈Phát âm Anh: /maɪˈself/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- đại từ (pron.):tôi (được sử dụng để nhấn mạnh hoặc tránh lặp lại từ 'I')
Contoh: I can do it myself. (Aku bisa melakukannya sendiri.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'myselve', kết hợp từ 'my' và 'self'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến tình huống bạn làm việc một mình, không cần ai giúp đỡ, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'myself'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- đại từ: me, myself, I
Từ trái nghĩa:
- đại từ: others, someone else
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- by myself (một mình)
- help myself (tự giúp đỡ mình)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- đại từ: I saw myself in the mirror. (Aku melihat diriku sendiri di cermin.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a person named Alex who loved to do everything by myself. One day, Alex decided to build a treehouse. Without any help, Alex gathered the materials and tools, and started working. After days of hard work, the treehouse was finally complete. Alex was proud to say, 'I did it myself!'
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người tên là Alex yêu thích làm mọi thứ một mình. Một ngày nọ, Alex quyết định xây một căn nhà trên cây. Không cần ai giúp đỡ, Alex thu thập vật liệu và dụng cụ, và bắt đầu làm việc. Sau nhiều ngày làm việc chăm chỉ, căn nhà trên cây cuối cùng cũng hoàn thành. Alex tự hào khi nói, 'Tôi đã làm được một mình!'