Nghĩa tiếng Việt của từ mysterious, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /mɪˈstɪr.i.əs/
🔈Phát âm Anh: /mɪˈstɪə.ri.əs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):bí ẩn, khó hiểu, không rõ ràng
Contoh: The mysterious old house has always been a topic of local gossip. (Rumah tua yang misterius selalu menjadi topik gosip lokal.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'mystērium' qua tiếng Old French 'mysterieus' và tiếng Middle English 'mystirious', có nghĩa là 'của bí ẩn'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một căn nhà lạ lùng và bí ẩn trong một câu chuyện ma quái.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: enigmatic, obscure, puzzling
Từ trái nghĩa:
- tính từ: obvious, clear, transparent
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- mysterious events (sự kiện bí ẩn)
- mysterious figure (hình ảnh bí ẩn)
- mysterious disappearance (sự biến mất bí ẩn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: She gave him a mysterious smile. (Dia memberinya senyum misterius.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small town, there was a mysterious old house that no one dared to enter. It was said that strange lights and sounds came from it at night. One day, a curious young man decided to explore the house. As he walked through the dark corridors, he felt a mysterious presence watching him. Suddenly, a door creaked open, revealing a room filled with ancient artifacts and a mysterious diary that told the story of the house's past.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, có một ngôi nhà cũ bí ẩn mà không ai dám vào. Người ta nói rằng ban đêm từ nhà đó có ánh sáng và âm thanh kỳ lạ. Một ngày nọ, một chàng thanh niên tò mò quyết định khám phá ngôi nhà. Khi anh ta đi qua những hành lang tối tăm, anh ta cảm thấy có một thực thể bí ẩn đang theo dõi anh ta. Đột nhiên, một cánh cửa kêu rày mở ra, tiết lộ một căn phòng chứa đầy đồ vật cổ và một cuốn nhật ký bí ẩn kể về quá khứ của ngôi nhà.