Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ mysteriously, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /mɪˈstɪr.i.əs.li/

🔈Phát âm Anh: /mɪˈstɪə.ri.əs.li/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):một cách bí ẩn, không rõ ràng
        Contoh: The door closed mysteriously. (Pintu menutup secara misterius.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'mysterium', kết hợp với hậu tố '-ously' để tạo thành từ 'mysteriously'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang xem một phim truyền hình về một vụ án mà không ai biết nguồn gốc của nó, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'mysteriously'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: enigmatically, cryptically

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: openly, clearly

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • mysteriously disappear (biến mất một cách bí ẩn)
  • mysteriously silent (im lặng một cách bí ẩn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: The lights went out mysteriously. (Cahaya padam secara misterius.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a mysterious figure appeared in the town, moving mysteriously from place to place, leaving everyone puzzled. (Từng một thời, một người vô danh xuất hiện ở thị trấn, di chuyển một cách bí ẩn từ nơi này sang nơi khác, để lại cho mọi người cảm thấy bối rối.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một người hình bí ẩn xuất hiện ở thị trấn, di chuyển một cách bí ẩn từ nơi này sang nơi khác, để lại cho mọi người cảm thấy bối rối.