Nghĩa tiếng Việt của từ mystery, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmɪs.tər.i/
🔈Phát âm Anh: /ˈmɪs.tər.i/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):bí ẩn, sự không rõ ràng
Contoh: The origin of the ancient artifact remains a mystery. (Asal usul artefak kuno itu tetap menjadi misteri.) - tính từ (adj.):bí ẩn, không rõ ràng
Contoh: She has a mysterious smile. (Senyum misterius dia.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'mystērium', qua tiếng Old French là 'mysterie', có nghĩa là 'bí mật, bí ẩn'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những câu chuyện giải mã, những bí mật chưa được tiết lộ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: enigma, puzzle, secret
- tính từ: enigmatic, puzzling, cryptic
Từ trái nghĩa:
- tính từ: clear, obvious, transparent
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- solve the mystery (giải quyết bí ẩn)
- mystery novel (tiểu thuyết giả tưởng)
- mystery surrounding (bí ẩn bao quanh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The detective was determined to solve the mystery. (Detektif itu berazam untuk memecahkan misteri.)
- tính từ: The old house has a mysterious atmosphere. (Rumah tua itu memiliki suasana yang misterius.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small town filled with mysteries. Every night, strange lights appeared in the sky, and no one could explain them. A young detective named Terry decided to uncover the truth. After months of investigation, Terry discovered that the lights were actually a secret government experiment. The town's mystery was finally solved.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng chứa đầy những bí ẩn. Mỗi đêm, những ánh sáng kỳ lạ xuất hiện trên bầu trời, và không ai giải thích được chúng. Một thám tử trẻ tên Terry quyết định khám phá sự thật. Sau hàng tháng điều tra, Terry phát hiện ra rằng những ánh sáng đó thực chất là một thí nghiệm bí mật của chính phủ. Bí ẩn của ngôi làng đã được giải mã.