Nghĩa tiếng Việt của từ mystical, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmɪs.tɪ.kəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈmɪs.tɪ.kəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thuộc về phép thuật, bí ẩn, khó hiểu
Contoh: The old temple has a mystical atmosphere. (Đền cũ có một không khí bí ẩn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'mysticus', có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp 'mustēs' nghĩa là 'bí mật', 'không thể hiểu được'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những câu chuyện ma thuật, phép thuật, hay những điều bí ẩn không thể giải thích được.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: magical, supernatural, mysterious
Từ trái nghĩa:
- tính từ: ordinary, mundane, explainable
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- mystical experience (trải nghiệm bí ẩn)
- mystical journey (cuộc hành trình bí ẩn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The mystical powers of the ancient artifact are still a mystery. (Sức mạnh bí ẩn của đồ vật cổ xưa vẫn là một bí ẩn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a mystical land filled with ancient secrets, there was a mystical artifact that held the power to reveal hidden truths. People from all around the world came to witness its mystical aura and to learn from its wisdom.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một vùng đất bí ẩn chứa đựng những bí mật cổ xưa, có một đồ vật bí ẩn giữ sức mạnh tiết lộ những sự thật ẩn giấu. Người ta từ khắp nơi trên thế giới đến để chứng kiến sự bí ẩn của nó và học hỏi từ sự khôn ngoan của nó.