Nghĩa tiếng Việt của từ mystify, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmɪstɪˌfaɪ/
🔈Phát âm Anh: /ˈmɪstɪfaɪ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm cho bí ẩn, làm cho khó hiểu
Contoh: The magician's tricks mystified the audience. (Trik của pháp sư làm cho khán giả không hiểu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'mysticus' nghĩa là 'bí ẩn', kết hợp với hậu tố '-fy' có nghĩa là 'làm cho'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một nhà ảo thuật thực hiện một màn biểu diễn kì bí, làm cho khán giả không hiểu được cách thức hoạt động của các thí nghiệm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: bewilder, perplex, confuse
Từ trái nghĩa:
- động từ: clarify, explain, elucidate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- be mystified by (bị làm cho khó hiểu bởi)
- mystify the audience (làm cho khán giả không hiểu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The complex theory mystified the students. (Lý thuyết phức tạp làm cho sinh viên không hiểu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a magician who loved to mystify his audience with his incredible tricks. One day, he performed a trick that involved making a rabbit disappear from a hat, and the audience was completely mystified. They couldn't understand how he did it, and it made them appreciate the magic even more.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một pháp sư yêu thích làm cho khán giả không hiểu bằng những màn ảo thuật đáng kinh ngạc của mình. Một ngày nọ, ông ấy biểu diễn một màn thủ thuật liên quan đến việc làm một con thỏ biến mất khỏi một chiếc mũ, và khán giả hoàn toàn bị làm cho không hiểu. Họ không thể hiểu được ông ấy làm điều đó như thế nào, và nó làm cho họ càng trân trọng phép thuật hơn.