Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ mystique, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /mɪˈstiːk/

🔈Phát âm Anh: /mɪˈstiːk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự kỳ bí, sự huyền bí
        Contoh: The mystique of the ancient temple attracts many tourists. (Sự kỳ bí của ngôi đền cổ hấp dẫn nhiều khách du lịch.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ tiếng Pháp 'mystique', dẫn xuất từ tiếng Latin 'mysticus' nghĩa là 'bí ẩn', liên quan đến từ 'mystery'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một địa danh có vẻ kỳ lạ và bí ẩn, nơi mà mọi người không thể giải thích được nguồn gốc của nó.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: aura, enigma, allure

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: transparency, clarity

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • add to the mystique (thêm vào sự kỳ bí)
  • shrouded in mystique (bị che giấu bởi sự kỳ bí)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The mystique surrounding the old castle is fascinating. (Sự kỳ bí bao quanh lâu đài cũ rất hấp dẫn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land shrouded in mystique, there was an ancient temple that no one could explain. People from all over the world came to witness its enigmatic aura, each leaving with more questions than answers. (Ngày xửa ngày xưa, trên một vùng đất bao phủ bởi sự kỳ bí, có một ngôi đền cổ mà không ai giải thích được. Mọi người từ khắp nơi trên thế giới đến để chứng kiến sự huyền bí của nó, mỗi người rời đi với nhiều câu hỏi hơn lời giải thích.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trên một vùng đất bao phủ bởi sự kỳ bí, có một ngôi đền cổ mà không ai giải thích được. Mọi người từ khắp nơi trên thế giới đến để chứng kiến sự huyền bí của nó, mỗi người rời đi với nhiều câu hỏi hơn lời giải thích.