Nghĩa tiếng Việt của từ mythical, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmɪθɪkl/
🔈Phát âm Anh: /ˈmɪθɪkl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến huyền thoại hoặc tưởng tượng, không thực tế
Contoh: The mythical creature was said to live in the forest. (Rong chuyện kể, con vật huyền thoại ấy sống trong khu rừng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'mythos' có nghĩa là 'truyền thuyết' kết hợp với hậu tố '-ical'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các nhân vật hoặc vật thể trong truyền thuyết như phượng hoàng, kỳ lân, và các câu chuyện tưởng tượng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: legendary, fictitious, imaginary
Từ trái nghĩa:
- tính từ: real, factual, actual
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- mythical creature (con vật huyền thoại)
- mythical land (vùng đất huyền thoại)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The mythical hero was celebrated in many ancient stories. (Anh hùng huyền thoại được ca ngợi trong nhiều câu chuyện cổ xưa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a mythical land, there lived a mythical creature that was said to bring fortune to those who saw it. (Ngày xửa ngày xưa, trong một vùng đất huyền thoại, có một con vật huyền thoại được cho là mang lại may mắn cho những người nhìn thấy nó.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, trong một vùng đất huyền thoại, có một con vật huyền thoại được cho là mang lại may mắn cho những người nhìn thấy nó. (Once upon a time, in a mythical land, there lived a mythical creature that was said to bring fortune to those who saw it.)