Nghĩa tiếng Việt của từ mythological, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌmiθ.əˈlɑː.dʒɪ.kəl/
🔈Phát âm Anh: /ˌmiθ.əˈlɒdʒ.ɪ.kəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến huyền thoại hoặc thần thoại
Contoh: The mythological creatures in the movie were fascinating. (Những sinh vật huyền thoại trong phim rất hấp dẫn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'mythos' (ý niệm) và 'logos' (lý lẽ), kết hợp thành 'mythological' để chỉ những điều liên quan đến huyền thoại.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các câu chuyện thần thoại như Zeus, Hercules, và các vị thần khác trong thần thoại Hy Lạp.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: legendary, mythical, fabulous
Từ trái nghĩa:
- tính từ: factual, real, historical
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- mythological stories (câu chuyện huyền thoại)
- mythological elements (yếu tố huyền thoại)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The ancient Greeks believed in many mythological gods. (Người Hy Lạp cổ đại tin vào nhiều vị thần huyền thoại.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land filled with mythological creatures, there was a young hero who embarked on a quest to find the legendary Golden Fleece. Along the way, he encountered various mythological beings, each with their own stories and powers.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trên một vùng đất đầy những sinh vật huyền thoại, có một anh hùng trẻ bắt tay vào cuộc hành trình tìm kiếm Lông Vàng huyền thoại. Trên đường đi, anh gặp phải nhiều sinh vật huyền thoại, mỗi sinh vật đều có những câu chuyện và sức mạnh của riêng mình.