Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ mythology, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /mɪˈθɑːlədʒi/

🔈Phát âm Anh: /mɪˈθɒlədʒi/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):học thuyết hay chuỗi các câu chuyện thần thoại của một nền văn hóa, một dân tộc
        Contoh: Greek mythology is full of fascinating stories. (Thần thoại Hy Lạp đầy những câu chuyện hấp dẫn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'muthos' có nghĩa là 'chuyện', kết hợp với 'logia' có nghĩa là 'nói về'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các vị thần như Zeus, Hades trong thần thoại Hy Lạp.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: folklore, legend, mythology

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: history, reality

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • study of mythology (nghiên cứu về thần thoại)
  • rich in mythology (phong phú về thần thoại)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Many cultures have their own mythology. (Nhiều nền văn hóa có thần thoại riêng của mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in the realm of Greek mythology, Zeus ruled over all gods and mortals. He had a collection of stories that explained the origins of the world and the powers of each deity. These stories were known as mythology.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong thế giới của thần thoại Hy Lạp, Zeus cai trị tất cả các vị thần và nhân loại. Ông có một bộ câu chuyện giải thích nguồn gốc của thế giới và sức mạnh của mỗi vị thần. Những câu chuyện này được gọi là thần thoại.