Nghĩa tiếng Việt của từ myxoma, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /mɪkˈsoʊmə/
🔈Phát âm Anh: /mɪkˈsəʊmə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):loại khối u mềm, thường gặp ở thú và đôi khi ở người
Contoh: The doctor discovered a myxoma in the patient's heart. (Bác sĩ phát hiện ra một khối u myxoma trong tim của bệnh nhân.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'myxa' nghĩa là 'chất nhờn', kết hợp với hậu tố '-oma' có nghĩa là 'khối u'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một khối u mềm trong cơ thể, có thể làm tổn thương nếu không được điều trị kịp thời.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: mucinous tumor, myxomatous growth
Từ trái nghĩa:
- danh từ: solid tumor, hard mass
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- benign myxoma (myxoma lành tính)
- malignant myxoma (myxoma ác tính)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The myxoma was removed successfully during the surgery. (Myxoma đã được gỡ bỏ thành công trong cuộc phẫu thuật.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, a patient was diagnosed with a myxoma in his heart. The soft, jelly-like tumor was a concern, but with timely surgery, it was removed, and the patient recovered. The word 'myxoma' reminds us of the importance of early detection and treatment of such soft tumors.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, một bệnh nhân được chẩn đoán mắc myxoma trong tim. Khối u mềm giống như thạch gây lo ngại, nhưng với phẫu thuật kịp thời, nó đã được gỡ bỏ và bệnh nhân đã hồi phục. Từ 'myxoma' nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của việc phát hiện sớm và điều trị các khối u mềm như vậy.