Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ nadir, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈneɪ.dɪr/

🔈Phát âm Anh: /ˈneɪ.dɪə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):điểm thấp nhất, điểm tối tăm nhất
        Contoh: The company hit the nadir of its fortunes. (Công ty đạt đến điểm thấp nhất của vận may.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Ả Rập 'nazir', có nghĩa là 'đối diện', thường được dùng trong thiên văn học để chỉ điểm ngược lại của đỉnh cực.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một thời điểm khó khăn nhất trong cuộc sống của bạn, đó là 'nadir'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: lowest point, bottom

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: zenith, peak

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • reach the nadir (đạt đến điểm thấp nhất)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The scandal marked the nadir of his political career. (Vụ tang vấn đánh dấu điểm thấp nhất trong sự nghiệp chính trị của ông ấy.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, in a small town, the economy was at its nadir. People struggled to make ends meet, and hope seemed lost. But then, a new leader emerged, promising change and revitalization, slowly lifting the town from its lowest point.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, trong một ngôi làng nhỏ, nền kinh tế đạt đến điểm thấp nhất. Mọi người vật lộn để kiếm sống, và hy vọng dường như đã mất. Nhưng rồi, một người lãnh đạo mới xuất hiện, hứa hẹn sự thay đổi và sự hồi sinh, dần dần kéo ngôi làng thoát khỏi điểm tối tăm nhất.