Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ nail, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /neɪl/

🔈Phát âm Anh: /neɪl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):cái đinh
        Contoh: He hammered the nail into the wall. (Dia menancapkan paku ke dinding.)
  • động từ (v.):đóng đinh, đóng cọc
        Contoh: She nailed the sign to the post. (Dia menancapkan tanda ke tiang.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'nægl', có nghĩa là 'đinh', được sử dụng từ thế kỷ VII.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc sử dụng đinh để sắp xếp hoặc cố định một vật thể.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: pin, tack
  • động từ: fasten, secure

Từ trái nghĩa:

  • động từ: unfasten, loosen

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • hit the nail on the head (chính xác, đúng điểm)
  • nail down (xác định, đóng đinh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: I need a nail to hang this picture. (Saya butuh paku untuk menggantung gambar ini.)
  • động từ: He nailed the door shut. (Dia menancapkan pintu untuk menjaga agar tetap tertutup.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a carpenter who loved to nail things together. One day, he decided to build a beautiful house. He used many nails to secure the wooden planks, and with each nail, the house became stronger. When he finished, he stood back and admired his work, knowing that every nail had played a crucial role in creating a sturdy home.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thợ mộc rất thích đóng đinh. Một ngày nọ, anh ta quyết định xây một ngôi nhà đẹp. Anh ta sử dụng rất nhiều đinh để cố định các tấm gỗ, và với mỗi cái đinh, ngôi nhà trở nên vững chãi hơn. Khi hoàn thành, anh ta ngắm lại công trình của mình, biết rằng mỗi cái đinh đã đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên một ngôi nhà vững chắc.