Nghĩa tiếng Việt của từ naive, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /naɪˈiːv/
🔈Phát âm Anh: /naɪˈiːv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):ngây thơ, thiếu kinh nghiệm
Contoh: She was too naive to suspect anything. (Dia terlalu naif untuk mencurigai apa-apa.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'naïf', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'nativus' nghĩa là 'tự nhiên, bẩm sinh'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một đứa trẻ ngây thơ, không biết điều gì là xấu hay tốt, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'naive'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- ngây thơ: innocent, simple, inexperienced
Từ trái nghĩa:
- kinh nghiệm: experienced, sophisticated, worldly
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- naive belief (niềm tin ngây thơ)
- naive approach (cách tiếp cận ngây thơ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Tính từ: He was naive to believe everything they told him. (Dia ngây thơ khi tin mọi thứ họ nói với anh ta.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a naive young boy who believed in the good of everyone. He lived in a small village where everyone knew each other. One day, a stranger came to the village and told the boy about a magical land. The boy, being naive, believed the stranger and followed him. As they journeyed, the boy learned that not everyone is as trustworthy as he thought. He realized that his naive nature had put him in danger, but he also learned valuable lessons about trust and caution.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé trẻ ngây thơ tin vào điều tốt của mọi người. Cậu sống trong một làng nhỏ nơi mọi người đều quen biết nhau. Một ngày, một người lạ đến làng và kể cho cậu bé về một vùng đất kỳ diệu. Cậu bé, vì ngây thơ, tin lời người lạ và đi theo. Trong chuyến đi, cậu bé nhận ra không phải ai cũng đáng tin cậy như cậu nghĩ. Cậu nhận ra bản chất ngây thơ đã đặt cậu vào tình thế nguy hiểm, nhưng cũng học được những bài học quý giá về sự tin tưởng và thận trọng.