Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ naked, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈneɪ.kɪd/

🔈Phát âm Anh: /ˈneɪ.kɪd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không ăn mặc, trần truồng
        Contoh: The trees were naked in winter. (Pohon-pohon itu telah telanjang di musim dingin.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'nacod', từ tiếng Latin 'nudus' nghĩa là 'trần truồng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bức tranh nổi tiếng của một người không mặc quần áo, như 'The Nude Maja' của Goya.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: nude, bare, exposed

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: clothed, dressed, covered

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • naked eye (mắt thường)
  • naked truth (sự thật không che dịu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: She walked in the room, completely naked. (Dia berjalan ke dalam ruangan, benar-benar telanjang.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land where clothes were forbidden, everyone lived naked. They believed that being naked allowed them to connect with nature and each other on a deeper level.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất nơi mà mặc quần áo bị cấm, mọi người sống trần truồng. Họ tin rằng sống trần truồng cho phép họ kết nối với thiên nhiên và nhau một cách sâu sắc hơn.