Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ name, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /neɪm/

🔈Phát âm Anh: /neɪm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tên, cái tên
        Contoh: What is your name? (Siapa nama anda?)
  • động từ (v.):đặt tên cho, gọi tên
        Contoh: They named the baby John. (Mereka menamai bayinya John.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'nomen', có nghĩa là 'tên'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc người ta thường hỏi 'What is your name?' khi gặp nhau.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: title, designation
  • động từ: call, designate

Từ trái nghĩa:

  • động từ: anonymize, conceal

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • by name (theo tên)
  • name the day (chọn ngày)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Her name is Linda. (Nama dia Linda.)
  • động từ: The company was named after its founder. (Công ty được đặt tên theo người sáng lập của nó.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a person named Alex. Alex loved to name things around him, from his pet dog to the plants in his garden. One day, he decided to name a new star he discovered in the sky. He called it 'Hope'. Everyone who heard the name loved it and it became famous.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người tên là Alex. Alex rất thích đặt tên cho mọi thứ xung quanh anh ta, từ chú chó cưng của mình đến những cây trong vườn. Một ngày nọ, anh quyết định đặt tên cho một ngôi sao mới anh ta phát hiện trên bầu trời. Anh gọi nó là 'Hy vọng'. Mọi người nghe tên đó đều thích và nó trở nên nổi tiếng.