Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ namely, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈneɪmli/

🔈Phát âm Anh: /ˈneɪmli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):cụ thể là, đúng là
        Contoh: He has three children, namely John, Mary, and Tom. (Dia memiliki tiga anak, yaitu John, Mary, dan Tom.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'nōmen' nghĩa là 'tên', kết hợp với hậu tố '-ly'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc đưa ra một danh sách và chỉ rõ một hoặc nhiều mục cụ thể trong danh sách đó.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • specifically, particularly, especially

Từ trái nghĩa:

  • generally, broadly, in general

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • namely that (cụ thể là)
  • namely how (cụ thể làm thế nào)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Phó từ: The company has several departments, namely marketing, finance, and human resources. (Perusahaan memiliki beberapa departemen, yaitu pemasaran, keuangan, dan sumber daya manusia.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a teacher who wanted to explain the names of her students to a new colleague. She said, 'I have five students, namely Alice, Bob, Charlie, David, and Eve.' The new colleague immediately understood who she was talking about.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một giáo viên muốn giải thích tên của học sinh cho một đồng nghiệp mới. Cô nói, 'Tôi có năm học sinh, cụ thể là Alice, Bob, Charlie, David và Eve.' Đồng nghiệp mới ngay lập tức hiểu cô đang nói về ai.