Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ nap, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /næp/

🔈Phát âm Anh: /næp/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):giấc ngủ ngắn, giấc nằm
        Contoh: I took a nap after lunch. (Saya tidur siang setelah makan siang.)
  • động từ (v.):ngủ ngắn, nằm ngủ
        Contoh: He likes to nap in the afternoon. (Dia suka tidur siang di sore hari.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ 'hnappian', có liên quan đến các từ như 'hnappian' và 'hnappian'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến thời gian bạn nằm ngủ ngắn sau bữa ăn trưa.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: siesta, doze
  • động từ: doze, snooze

Từ trái nghĩa:

  • động từ: wake, stay awake

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • take a nap (ngủ ngắn)
  • power nap (giấc ngủ ngắn tái tế)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: A short nap can refresh your mind. (Sebuah tidur siang singkat dapat menyegarkan pikiran Anda.)
  • động từ: I will nap for an hour. (Saya akan tidur siang selama satu jam.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a cat named Nap. Every afternoon, Nap would find a cozy spot and take a nap. People in the town loved to watch Nap sleep because it reminded them to take a break and rest, too.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con mèo tên là Nap. Mỗi buổi chiều, Nap sẽ tìm một chỗ ấm áp và nằm ngủ. Người dân thị trấn rất thích xem Nap ngủ vì nó nhắc họ nên nghỉ ngơi và nghỉ ngơi.