Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ napkin, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈnæp.kɪn/

🔈Phát âm Anh: /ˈnæp.kɪn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):khăn giấy hoặc vải dùng để lau miệng hoặc che bàn khi ăn
        Contoh: She placed a napkin on her lap before eating. (Cô ấy đặt một khăn ăn lên đùi trước khi ăn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'nappe', có nghĩa là 'một mảnh vải', kết hợp với hậu tố '-kin' để chỉ sự nhỏ hoặc kém cấp.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến bữa ăn ở nhà hàng cao cấp, nơi khăn ăn được sử dụng để tăng cảm giác sang trọng và sạch sẽ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • khăn ăn: serviette, table napkin

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • tuck a napkin into your collar (gập khăn ăn vào cổ áo)
  • fold the napkin (gấp khăn ăn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Please pass me a napkin. (Làm ơn đưa cho tôi một khăn ăn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a fancy restaurant, a waiter carefully folded a napkin and placed it on the table. The guests were impressed by the attention to detail and enjoyed their meal even more. (Ngày xửa ngày xưa, trong một nhà hàng sang trọng, một phục vụ gấp khăn ăn cẩn thận và đặt nó lên bàn. Các vị khách rất ấn tượng với sự chú ý đến chi tiết và thích thú hơn trong bữa ăn của họ.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, trong một nhà hàng cao cấp, một phục vụ cẩn thận gấp một khăn ăn và đặt nó lên bàn. Các khách hàng rất ấn tượng với sự chú ý đến chi tiết và thích thú hơn trong bữa ăn của họ.