Nghĩa tiếng Việt của từ narcissistic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌnɑːr.sɪˈsɪs.tɪk/
🔈Phát âm Anh: /ˌnɑː.sɪˈsɪs.tɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):tự mãn, tự ái, tự thưởng
Contoh: He has a narcissistic personality. (Dia memiliki kepribadian yang narcisistik.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'Narkissos', một chàng trai trong thần thoại Hy Lạp, người đã yêu hình ảnh của chính mình trong một cái ao. Từ này kết hợp với hậu tố '-istic' để tạo thành tính từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người thân quen đang nhìn vào gương và tự thưởng thức vẻ bề ngoài của mình.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: egotistical, self-centered, vain
Từ trái nghĩa:
- tính từ: altruistic, selfless, humble
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- narcissistic personality disorder (rối loạn nhân cách tự mãn)
- narcissistic behavior (hành vi tự mãn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Her narcissistic behavior turned off many potential friends. (Perilaku narcisistiknya membuat banyak teman yang potensial menjauh.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man named Narcissus who was so narcissistic that he fell in love with his own reflection in a pond. He couldn't tear himself away from the image, and eventually, he turned into a flower that bears his name.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là Narcissus rất tự mãn đến mức anh ta yêu hình ảnh phản chiếu của chính mình trong một cái ao. Anh ta không thể rời mắt khỏi hình ảnh đó, cuối cùng, anh ta biến thành một bông hoa mang tên mình.