Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ narcosis, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /nɑrˈkoʊsɪs/

🔈Phát âm Anh: /nɑːˈkəʊsɪs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tình trạng ngủ quái do chất gây nghiện gây ra
        Contoh: The patient was under narcosis during the surgery. (Bệnh nhân đã ở trạng thái ngủ quái trong khi phẫu thuật.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'narkōsis', từ 'narkē' nghĩa là 'tê liệt' hoặc 'nhẹ dần', kết hợp với hậu tố '-osis' để chỉ một tình trạng hoặc bệnh.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc sử dụng chất gây nghiện trong phẫu thuật để làm cho bệnh nhân ngủ quái.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: anesthesia, stupor

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: alertness, wakefulness

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • under narcosis (ở trạng thái ngủ quái)
  • induced narcosis (ngủ quái được gây ra)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The effects of narcosis can be profound on the central nervous system. (Tác dụng của ngủ quái có thể rất lớn đối với hệ thần kinh trung ương.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, during a complex surgery, the medical team used narcosis to keep the patient unconscious. The patient dreamed of a peaceful, painless world, thanks to the effects of narcosis. (Một lần, trong một cuộc phẫu thuật phức tạp, đội ngũ y tế sử dụng ngủ quái để giữ cho bệnh nhân không cảm nhận được. Bệnh nhân mơ về một thế giới yên bình, không đau đớn, nhờ tác dụng của ngủ quái.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, trong một cuộc phẫu thuật phức tạp, đội ngũ y tế sử dụng ngủ quái để giữ cho bệnh nhân không cảm nhận được. Bệnh nhân mơ về một thế giới yên bình, không đau đớn, nhờ tác dụng của ngủ quái.