Nghĩa tiếng Việt của từ narcotic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /nɑːrˈkɑːtɪk/
🔈Phát âm Anh: /nɑːˈkɒtɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):chất gây nghiện, thuốc mê
Contoh: The use of narcotics is illegal in this country. (Việc sử dụng chất gây nghiện là bất hợp pháp ở đất nước này.) - tính từ (adj.):của chất gây nghiện, có tác dụng mê
Contoh: Narcotic drugs are strictly controlled. (Thuốc có tác dụng mê được kiểm soát nghiêm ngặt.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'narkotikos', có nghĩa là 'làm cho mê', từ 'narkē' nghĩa là 'sự mê'. Đây là một từ có chứa các yếu tố 'narco-' để chỉ sự mê hoặc giấc ngủ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bức tranh về một người đang sử dụng chất gây nghiện và trạng thái mê mờ của họ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: drug, opiate, sedative
- tính từ: sedative, hypnotic, anesthetic
Từ trái nghĩa:
- tính từ: stimulant, energizing
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- narcotic addiction (sự nghiện chất gây nghiện)
- narcotic effect (tác dụng mê của chất gây nghiện)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The police seized a large quantity of narcotics. (Cảnh sát đã thu giữ một lượng lớn chất gây nghiện.)
- tính từ: Narcotic effects can be dangerous. (Tác dụng của chất gây nghiện có thể gây nguy hiểm.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a chemist who discovered a powerful narcotic. He used it to help people with severe pain, but soon, the drug was misused, leading to addiction and chaos. The chemist realized the danger and worked to find a safer alternative, learning the importance of responsible drug use.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà hóa học khám phá ra một chất gây nghiện mạnh mẽ. Ông sử dụng nó để giúp những người có nỗi đau nặng, nhưng không lâu, thuốc bị lạm dụng, dẫn đến sự nghiện và hỗn loạn. Nhà hóa học này nhận ra sự nguy hiểm và cố gắng tìm một phương pháp an toàn hơn, học được tầm quan trọng của việc sử dụng thuốc có trách nhiệm.