Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ narrative, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈnær.ə.tɪv/

🔈Phát âm Anh: /ˈnær.ə.tɪv/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):câu chuyện, tường thuật
        Contoh: The book includes a detailed narrative of the event. (Sách bao gồm một tường thuật chi tiết về sự kiện.)
  • tính từ (adj.):liên quan đến việc kể chuyện
        Contoh: The narrative style of the novel is captivating. (Phong cách kể chuyện của cuốn tiểu thuyết rất hấp dẫn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'narrativus', từ 'narrat-' của động từ 'narrare' nghĩa là 'kể chuyện', kết hợp với hậu tố '-ive'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc nghe một người kể một câu chuyện hấp dẫn, giúp bạn nhớ đến từ 'narrative'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: story, account, tale
  • tính từ: storytelling, descriptive

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: non-narrative, factual

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • narrative structure (cấu trúc câu chuyện)
  • narrative technique (kỹ thuật kể chuyện)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The narrative was both informative and entertaining. (Tường thuật đã vừa có tính thông tin vừa giải trí.)
  • tính từ: The narrative elements in the film were well-executed. (Các yếu tố kể chuyện trong phim được thực hiện tốt.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small village, the old storyteller shared a captivating narrative about a heroic journey. The villagers listened intently, picturing the adventures in their minds.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, người kể chuyện già chia sẻ một tường thuật hấp dẫn về một cuộc hành trình anh hùng. Những người dân trong làng lắng nghe chăm chú, tưởng tượng những cuộc phiêu lưu trong đầu họ.