Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ narrow, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈnær.oʊ/

🔈Phát âm Anh: /ˈnær.əʊ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):hẹp, chật hẹp
        Contoh: The road is very narrow. (Jalan ini sangat sempit.)
  • động từ (v.):thu hẹp, giảm bớt
        Contoh: They narrowed the gap between the two teams. (Mereka mempersempit celah antara kedua tim.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'næger', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'angustus', có nghĩa là 'chật hẹp'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một con đường hẹp, khiến bạn phải cẩn thận khi đi qua.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: slim, tight, confined
  • động từ: constrict, reduce, shrink

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: wide, broad, spacious
  • động từ: expand, enlarge, widen

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • narrow escape (trốn thoát nguy hiểm)
  • narrow margin (ít chênh lệch)
  • narrow down (thu hẹp)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The river becomes narrow as it flows through the city. (Suci menjadi sempit saat mengalir melalui kota.)
  • động từ: The search was narrowed down to three suspects. (Pencarian dipersempit menjadi tiga suspek.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a narrow alley, there was a narrow escape from a thief. The hero of the story managed to narrow down the suspects and found the real thief.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một con hẻm hẹp, có một sự thoát nạn hẹp hòi từ một tên trộm. Anh hùng của câu chuyện đã quy tụ các nghi can và tìm ra tên trộm thật sự.