Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ narrower, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈnæroʊ.ər/

🔈Phát âm Anh: /ˈnærəʊ.ər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):hẹp hơn, thu hẹp hơn
        Contoh: The path became narrower as we went deeper into the forest. (Jalan menjadi lebih sempit saat kami pergi lebih dalam ke dalam hutan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'narrow', có nguồn gốc từ tiếng Old English 'nearuwe', kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ sự so sánh hơn.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một con đường hẹp hơn khi bạn đi sâu vào một khu rừng hoặc một cái lối đi hẹp hơn giữa hai tòa nhà.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: more constricted, more confined

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: wider, broader

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • narrower perspective (quan điểm hẹp hơn)
  • narrower margin (độ chênh lệch hẹp hơn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The river gets narrower as it flows through the city. (Sungai menjadi lebih sempit saat mengalir melalui kota.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a dense forest, there was a path that became narrower and narrower as you ventured deeper. The narrower path led to a hidden treasure, guarded by a wise old owl. The owl said, 'Only those who can navigate the narrower paths of life will find the true treasure.'

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng dày đặc, có một con đường dần trở nên hẹp hơn khi bạn đi sâu hơn. Con đường hẹp hơn đó dẫn đến một kho báu ẩn, được bảo vệ bởi một chú hổ lão luyện. Chú hổ nói, 'Chỉ những người có thể đi qua những con đường hẹp hơn trong cuộc sống mới tìm được kho báu thực sự.'