Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ narrowly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈnær.oʊ.li/

🔈Phát âm Anh: /ˈnær.əʊ.li/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):hết sức gần, cận kề
        Contoh: He narrowly escaped the accident. (Dia hết sức gần trượt qua tai nạn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'narrow' (hẹp), kết hợp với hậu tố '-ly' để tạo thành từ 'narrowly'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà bạn gần như bị thương trong một tai nạn, nhưng cuối cùng bạn 'narrowly' tránh khỏi nó.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: barely, just, only just

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: widely, broadly

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • narrowly avoid (tránh khỏi một cách gần gũi)
  • narrowly miss (thiếu một cách gần gũi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: The car narrowly missed hitting the pedestrian. (Xe hơi gần như đâm vào người đi bộ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a man was walking down a narrow street. Suddenly, a car came speeding towards him. The man narrowly avoided being hit by the car, and everyone around breathed a sigh of relief.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một người đàn ông đang đi bộ trên một con phố hẹp. Đột nhiên, một chiếc xe đang chạy nhanh về phía anh ta. Người đàn ông hết sức gần tránh khỏi việc bị xe đâm vào, và mọi người xung quanh đều thở phào nhẹ nhõm.