Nghĩa tiếng Việt của từ nascent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈnæs.ənt/
🔈Phát âm Anh: /ˈnæs.ənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):đang trong quá trình hình thành và còn non trẻ, mới bắt đầu
Contoh: The nascent industry is attracting many investors. (Industri mới ra đời đang thu hút nhiều nhà đầu tư.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'nasci' có nghĩa là 'được sinh ra', kết hợp với hậu tố '-ent'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cây cối mới nảy lộc, đang trong giai đoạn mọc lên từ đất.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: emerging, developing, budding
Từ trái nghĩa:
- tính từ: mature, developed, established
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- nascent stage (giai đoạn đang hình thành)
- nascent industry (ngành công nghiệp mới)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The nascent technology is still in its testing phase. (Công nghệ mới đang ở giai đoạn thử nghiệm.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small village, a nascent idea was born when a young inventor started to develop a new type of sustainable energy. The idea was like a seed, slowly growing and attracting attention from the villagers. As the project developed, it brought hope and excitement to the community, showing the power of nascent ideas.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, một ý tưởng mới nảy sinh khi một nhà phát minh trẻ bắt đầu phát triển một loại năng lượng bền vững mới. Ý tưởng này giống như một hạt giống, từ từ phát triển và thu hút sự chú ý từ những người dân trong làng. Khi dự án phát triển, nó mang đến hy vọng và sự hào hứng cho cộng đồng, cho thấy sức mạnh của những ý tưởng mới nảy sinh.