Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ nasty, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈnæs.ti/

🔈Phát âm Anh: /ˈnɑːs.ti/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):khó chịu, kinh tởm, xấu xa
        Contoh: The smell in the room was nasty. (Bau trong phòng rất kinh tởm.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh thời Trung cổ 'nasty', có thể liên hệ với tiếng Latin 'nescire' nghĩa là 'không biết'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người hay một vật có hành vi hoặc tính chất khó chịu, gây khó khăn cho người khác.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: unpleasant, disgusting, offensive

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: pleasant, agreeable, delightful

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • nasty smell (mùi khó chịu)
  • nasty remark (lời nói khó chịu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: He has a nasty temper. (Anh ta có một tính cách khó chịu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a nasty witch who lived in a dark forest. She always created nasty spells and made the forest a nasty place to live. One day, a brave knight came and changed everything, making the forest pleasant again.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một phù thủy xấu xa sống trong khu rừng tăm tối. Cô ta luôn tạo ra những lời nguyền khó chịu và biến khu rừng thành một nơi khó sống. Một ngày nọ, một hiệp sĩ dũng cảm đến và thay đổi mọi thứ, làm cho khu rừng trở nên dễ chịu hơn.