Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ natal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈneɪtəl/

🔈Phát âm Anh: /ˈneɪtəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên quan đến việc sinh ra, sinh nhật
        Contoh: The natal day is a special occasion for everyone. (Hari lahir adalah momen khusus bagi semua orang.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'natalis', từ 'natus' nghĩa là 'sinh ra', kết hợp với hậu tố '-alis'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc sinh ra và ngày sinh nhật của một người.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • birthday, birth, congenital

Từ trái nghĩa:

  • postnatal, afterbirth

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • natal chart (biểu đồ sinh)
  • natal promise (lời hứa sinh ra)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • adj: She has a natal connection to the city. (Dia memiliki koneksi natal dengan kota itu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, there was a celebration for the natal day of the village chief. Everyone gathered to honor his birth and the day he was born was considered very special. (Dahulu kala, di sebuah desa kecil, ada perayaan untuk hari lahir kepala desa. Semua orang berkumpul untuk menghormati kelahirannya dan hari dia dilahirkan dianggap sangat istimewa.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một lễ kỷ niệm cho ngày sinh nhật của thủ làng. Mọi người tụ tập để tôn kính ngày sinh của ông ta và ngày ông ta được sinh ra được coi là rất đặc biệt.