Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ nation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈneɪ.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˈneɪ.ʃən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):quốc gia, dân tộc
        Contoh: The United Nations is an international organization. (PBB adalah organisasi internasional.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'natio', có nghĩa là 'sinh ra', 'dân tộc'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một quốc gia với lá cờ, ngôi nhà quốc hội, và dân chúng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: country, state, people

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: individual, person

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • nation building (xây dựng đất nước)
  • nation state (quốc gia độc lập)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The president spoke about the future of our nation. (Presiden berbicara tentang masa depan bangsa kita.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a nation far, far away, the people lived in harmony. Each person contributed to the growth of their nation, working together to build a prosperous future. The nation was known for its unity and strength, which came from the diverse cultures and backgrounds of its people.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một đất nước xa xôi, người dân sống hòa thuận. Mỗi người đóng góp vào sự phát triển của đất nước của họ, làm việc cùng nhau để xây dựng một tương lai thịnh vượng. Đất nước nổi tiếng với sự đoàn kết và sức mạnh của nó, đến từ những nền văn hóa và nền tảng đa dạng của người dân.