Nghĩa tiếng Việt của từ nationalistic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌnæʃ.əˈnæl.ɪ.stɪk/
🔈Phát âm Anh: /ˌnæʃ.əˈnæl.ɪ.stɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến chủ nghĩa dân tộc, thể hiện sự tự hào về dân tộc và mong muốn bảo vệ quyền lợi của dân tộc
Contoh: He has a strong nationalistic sentiment. (Dia memiliki sentimen nasionalis yang kuat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'nātiō' (người sống cùng một nơi) kết hợp với 'alistic' từ 'alism' (chủ nghĩa)
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các phong trào dân tộc và các nhà lãnh đạo dân tộc nổi tiếng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: patriotic, nationalist
Từ trái nghĩa:
- tính từ: internationalist, globalist
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- nationalistic pride (niềm tự hào dân tộc)
- nationalistic movement (phong trào chủ nghĩa dân tộc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The nationalistic fervor was evident during the independence day celebrations. (Gairah nasionalis jelas terlihat selama perayaan hari kemerdekaan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small town, the nationalistic spirit was strong. Every year, they held a festival to celebrate their heritage, with flags waving and traditional music playing. The people were proud of their culture and history, and this pride was reflected in their daily lives.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, tinh thần chủ nghĩa dân tộc rất mạnh mẽ. Hàng năm, họ tổ chức một lễ hội để kỷ niệm di sản văn hóa của họ, với cờ được phất lên và nhạc truyền thống được chơi. Người dân rất tự hào về văn hóa và lịch sử của mình, và sự tự hào này được phản ánh trong cuộc sống hàng ngày của họ.