Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ nationality, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌnæʃ.əˈnæl.ə.ti/

🔈Phát âm Anh: /ˌnæʃ.əˈnæl.ə.ti/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tư cách dân tộc, quốc tịch
        Contoh: What is your nationality? (Apa kewarganegaraan Anda?)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'natus' nghĩa là 'sinh ra', kết hợp với hậu tố '-ality'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hộ chiếu hoặc giấy tờ cá nhân của bạn, nơi ghi rõ quốc tịch của bạn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: citizenship, ethnicity

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: statelessness

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • claim nationality (yêu cầu quốc tịch)
  • change nationality (thay đổi quốc tịch)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He has dual nationality. (Anh ấy có quốc tịch kép.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man with multiple nationalities. He traveled the world, proudly representing each of his nationalities. His story was a colorful tapestry of cultures and traditions, woven together by the thread of his diverse nationalities.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông có nhiều quốc tịch. Ông đã đi khắp thế giới, tự hào đại diện cho mỗi quốc tịch của mình. Câu chuyện của ông là một tán lụa màu sắc của nền văn hóa và truyền thống, dệt lại với nhau bởi sợi chỉ của sự đa dạng quốc tịch.