Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ nationally, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈnæʃ.ən.əl.i/

🔈Phát âm Anh: /ˈnæʃ.nəl.i/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):về mặt quốc gia, trên phạm vi toàn quốc
        Contoh: The event was covered nationally. (Acara ini dibahas secara nasional.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'nation', kết hợp với hậu tố '-al' và '-ly'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một sự kiện lớn được tổ chức trên phạm vi toàn quốc, như một cuộc thi quốc gia.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: countrywide, nationwide

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: locally, regionally

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • nationally recognized (được công nhận quốc gia)
  • nationally known (được biết đến quốc gia)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: The policy affects people nationally. (Kebijakan ini mempengaruhi orang secara nasional.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a nationally famous chef who traveled across the country to share his culinary skills. (Dahulu kala, ada seorang koki terkenal nasional yang bepergian ke seluruh negeri untuk berbagi keterampilan masaknya.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp nổi tiếng toàn quốc đã đi khắp đất nước để chia sẻ kỹ năng nấu ăn của mình. (Dahulu kala, ada seorang koki terkenal nasional yang bepergian ke seluruh negeri untuk berbagi keterampilan masaknya.)