Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ nationwide, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌneɪ.ʃənˈwaɪd/

🔈Phát âm Anh: /ˌneɪ.ʃənˈwaɪd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):toàn quốc, trên toàn quốc
        Contoh: The campaign was launched nationwide. (Kampanye itu diluncurkan secara nasional.)
  • phụ từ (adv.):trên toàn quốc
        Contoh: The news was broadcast nationwide. (Berita itu disiarkan secara nasional.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ 'nation' (quốc gia) và 'wide' (rộng), kết hợp để chỉ phạm vi toàn quốc.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc chiến dịch quảng cáo hoặc một sự kiện lớn được tổ chức trên toàn quốc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: national, countrywide
  • phụ từ: across the nation, throughout the country

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: local, regional
  • phụ từ: locally, regionally

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • nationwide coverage (phạm vi bao phủ toàn quốc)
  • nationwide search (tìm kiếm trên toàn quốc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The company has a nationwide network. (Công ty có mạng lưới toàn quốc.)
  • phụ từ: The survey was conducted nationwide. (Cuộc khảo sát được thực hiện trên toàn quốc.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a nationwide campaign that aimed to educate people across the country. It started in the capital city and spread its message wide, reaching every corner of the nation. The campaign was so successful that it brought about significant changes in people's lives.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chiến dịch toàn quốc có mục tiêu giáo dục mọi người trên khắp đất nước. Nó bắt đầu tại thủ đô và lan rộng thông điệp của nó, đến mọi góc của đất nước. Chiến dịch đó rất thành công, mang lại những thay đổi đáng kể trong cuộc sống của mọi người.