Nghĩa tiếng Việt của từ native, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈneɪ.tɪv/
🔈Phát âm Anh: /ˈneɪ.tɪv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người bản địa, người dân tộc bản địa
Contoh: The natives welcomed us with open arms. (Người bản địa chào đón chúng tôi với cánh tay rộng mở.) - tính từ (adj.):bản địa, gốc gác
Contoh: She speaks her native language fluently. (Cô ấy nói ngôn ngữ bản địa của mình một cách thuần thục.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'nativus', từ 'nasci' nghĩa là 'sinh ra'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người bản địa sống trong môi trường tự nhiên, biết rõ từng đồi núi, dòng sông của quê hương.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: indigene, aborigine
- tính từ: indigenous, original
Từ trái nghĩa:
- tính từ: foreign, alien
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- native land (quê hương)
- native language (ngôn ngữ mẹ đẻ)
- native speaker (người nói một cách bản địa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The native of the island knows every corner of it. (Người bản địa của hòn đảo biết mọi góc cạnh của nó.)
- tính từ: He returned to his native country after many years. (Anh ta trở về quê hương sau nhiều năm.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, lived a native who knew every secret of the forest. One day, a traveler came and asked for help. The native guided him through the woods, using his knowledge to avoid danger and find the quickest path. The traveler was amazed by the native's skills and thanked him for his help.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, sống một người bản địa biết mọi bí mật của khu rừng. Một ngày, một du khách đến và hỏi đường. Người bản địa dẫn đường cho anh ta đi qua rừng, sử dụng kiến thức của mình để tránh nguy hiểm và tìm đường ngắn nhất. Du khách đã kinh ngạc về kỹ năng của người bản địa và cảm ơn anh ta vì sự giúp đỡ.