Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ naturalism, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈnætʃrəlɪzəm/

🔈Phát âm Anh: /ˈnætʃrəlɪzəm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):môn phái trong nghệ thuật và văn học, nhấn mạnh vào sự miêu tả chân thực của thế giới tự nhiên và con người
        Contoh: Chủ nghĩa tự nhiên là một trong những phong cách văn học phổ biến trong thế kỷ 19. (Chủ nghĩa tự nhiên adalah salah satu gaya sahabat yang populer pada abad ke-19.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'naturālis' (tự nhiên) kết hợp với hậu tố '-ism' (chủ nghĩa, học thuyết).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các tác phẩm nghệ thuật hoặc văn học thể hiện sự chân thực của thế giới tự nhiên.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • chân thực, thực dụng

Từ trái nghĩa:

  • chủ nghĩa ảo tưởng, chủ nghĩa lãng mạn

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • chủ nghĩa tự nhiên trong nghệ thuật (naturalism in art)
  • chủ nghĩa tự nhiên trong văn học (naturalism in literature)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: Những tác phẩm của tác giả này thể hiện rõ chủ nghĩa tự nhiên trong việc miêu tả cuộc sống. (Karya penulis ini menunjukkan naturalisme dengan jelas dalam menggambarkan kehidupan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an artist who believed in naturalism. He painted scenes of everyday life, capturing the natural world and human emotions with great detail. His works were praised for their realism and became famous across the land.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một họa sĩ tin vào chủ nghĩa tự nhiên. Ông vẽ cảnh sinh hoạt hàng ngày, ghi lại thế giới tự nhiên và cảm xúc của con người một cách chi tiết. Các tác phẩm của ông được ca ngợi vì sự chân thực và trở nên nổi tiếng khắp nơi.