Nghĩa tiếng Việt của từ naturalist, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈnætʃrəlɪst/
🔈Phát âm Anh: /ˈnætʃrəlɪst/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người nghiên cứu sinh vật, đặc biệt là thiên nhiên và động vật
Contoh: The naturalist studied the behavior of the wild animals. (Nhà thiên nhiên nghiên cứu hành vi của động vật hoang dã.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'naturalis' (tự nhiên) kết hợp với hậu tố '-ist' (người làm gì đó).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang quan sát và ghi chép về các loài động vật trong rừng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: biologist, ecologist
Từ trái nghĩa:
- danh từ: urbanist, city dweller
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a renowned naturalist (một nhà thiên nhiên nổi tiếng)
- naturalist approach (phương pháp của nhà thiên nhiên)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He is a famous naturalist known for his work on endangered species. (Ông là một nhà thiên nhiên nổi tiếng vì công trình của mình về các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a naturalist who loved exploring the forest. He would spend days observing birds and writing down their behaviors. One day, he discovered a new species of bird, which made him famous among other naturalists.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà thiên nhiên yêu thích việc khám phá khu rừng. Anh ta dành cả ngày để quan sát chim và ghi chép hành vi của chúng. Một ngày nọ, anh ta phát hiện ra một loài chim mới, khiến anh trở nên nổi tiếng trong số các nhà thiên nhiên khác.